Có 1 kết quả:

原核生物界 yuán hé shēng wù jiè ㄩㄢˊ ㄏㄜˊ ㄕㄥ ㄨˋ ㄐㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Kingdom Monera
(2) prokaryote